459.324 tin đăng 435.905 thành viên Tham gia đăng tin miễn phí

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức

500.000VND


Nguyễn Thị Thúy An
Nguyễn Thị Thúy An Hóa chất miền nam

(5 sao / 2 đánh giá)
Chat ZALO
0933 057 489
Số 41, Ấp Bình Hoá, Xã Hoá An, TP Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Chia sẻ lên mạng xã hội để tạo tín hiệu tốt cho tin đăng của bạn
Công Ty TNHH Hoá chất Và Thiết Bị Miền Nam chuyên cung cấp tỷ trọng kế nhiệt kế
Code
NHIỆT KẾ, TỶ TRỌNG KẾ, BAUME KẾ, CỒN KẾ, HÃNG: AMARELL-ĐỨC
Xuất xứ

NHIỆT KẾ LOẠI TỐT:

G10000 Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm,Amarell-Đức
G10004Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +50oC chia vạch 1°C, dài 200mm,Amarell-Đức
G10008Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +100oC chia vạch 1°C, dài 300mm,Amarell-Đức
G10010Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +150oC chia vạch 1°C, dài 260mm,Amarell-Đức
G11368Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +250oC chia vạch 1°C, dài 300mm,Amarell-Đức
G11376Nhiệt kế (ruột xanh), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mmAmarell-Đức
G10020Nhiệt kế thủy ngân -10 to +360oC chia vạch 1°CAmarell-Đức
L26434Nhiệt kế thủy ngân DIN12775 -10 to +360oC chia vạch 0.5°C, dài480mmAmarell-Đức
A300480Nhiệt kế thủy ngân ASTM 29F, +127.5 đến +132.5oF, chia vạch 0.1o F,
Amarell-Đức

NHIỆT KẾ THỦY NGÂN LOẠI "KINH TẾ":

G11608Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng
Amarell-Đức
G11610Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm , thân trắng
Amarell-Đức
G11612Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, , thân trắng
Amarell-Đức
G11614Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm, thân trắng
Amarell-Đức
G11616nhiệt kế thủy ngân, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng
Amarell-Đức
G11620Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng
Amarell-Đức
G11640Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm, thân vàng
Amarell-Đức
G11642Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng
Amarell-Đức
G11646Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng
Amarell-Đức
G11650Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng
Amarell-Đức

NHIỆT KẾ RƯỢU

G11666Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
Amarell-Đức
G11670Nhiệt kế rượu, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
Amarell-Đức
G11672Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
Amarell-Đức
G11376Nhiệt kế rượu(ruột xanh), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mm
Amarell-Đức
G11676Nhiệt kế rượu, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
Amarell-Đức
G11684Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm. ruột xanh đen
Amarell-Đức

NHIỆT KẾ VẨY, ( Khi vẩy nhiệt độ mới tụt xuống)

G12000Nhiệt kế vẩy maximum, -35 to +50oC chia vạch 1, dài 260mm,Amarell-Đức
G12006Nhiệt kế vẩy maximum, -10 to +150oC chia vạch 1, dài 260mm,Amarell-Đức
G12010Nhiệt kế vẩy maximum, -10 to +250oC chia vạch 1, dài 300mm,Amarell-Đức
L38600Nhiệt kế vẩy maximum cho nối hấp tiệt trùng, +80 to +130oC, chia vạch 2oC, dài 60mmAmarell-Đức

NHIỆT KẾ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO ( Vạch chia nhỏ):

L25994Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +50oC, chia vạch 0.1oC, dài 420mm
Amarell-Đức
L25944Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +50oC, chia vạch 0.2oC, dài 350mm
Amarell-Đức
L26006Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +100oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm
Amarell-Đức
L25924Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +100oC, chia vạch 0.5oC, dài 270mm
Amarell-Đức
A300210Nhiệt kế thủy ngân ASTM, kiểu 12 C, -20 - 102°C chia vạch 0.2°C, dài 420mm
Amarell-Đức
L25928Nhiệt kế thủy ngân chuẩn DIN, -5 to +200oC, chia vạch 0.5oC, dài 350mm
Amarell-Đức
L26434Nhiệt kế thủy ngân DIN12775 -10 to +360oC chia vạch 0.5°C, dài 480mm
Amarell-Đức
A300820Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, kiểu 61 C, +32-> 127°C chia vạch 0,2°C, dài 380mm
Amarell-Đức
A301610Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, kiểu 120 C, +38.6 -> 41.4°C chia 0,05°C, dài 305mmAmarell-Đức

NHIỆT KẾ ĐỘ DƯƠNG CAO ( TỪ 50o Trể lên:

A403214Nhiệt kế thủy ngân, 50 to +110oC, chia vạch 0,2°C,Amarell-Đức
L 26 014Nhiệt kế thủy ngân +100 to + 200oC, chịa vạch 0.1, dài 550 mmAmarell-Đức

NHIỆT KẾ NHIỆT ĐỘ THẤP:

A301368Nhiệt kế thủy ngân âm sâu chuẩn ASTM, 99C, -50 đến +5oC chia 0.2oC dài 302mm.
Amarell-Đức
A300500Nhiệt kế thủy ngân âm sâu chuẩn ASTM, 33 C, -38 đến +42 chia 0,2°C, dài 420mm.
Amarell-Đức
L33004Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -50 to +50oC chia vạch 1oC dài 300mm, (ddịch toluen)
Amarell-Đức
L33038
Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -50 to +50oC chia vạch 0.5oC dài 300mm, (ddịch toluen)
Amarell-Đức
L33000Nhiệt kế thủy ngân chuẩn DIN, -38 ->50oC chia vạch 1oC, dài 220mm
Amarell-Đức
G10000Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm.
Amarell-Đức
G11608Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC, chia vạch 1oC, dài 300 mm.
Amarell-Đức
G11666Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC, chia vạch 1oC, dài 300mm, ruột đỏ
Amarell-Đức

NHIỆT KẾ MAX-MIN ( Đo sự biến động nhiệt độ thấp nhất và cao nhất):

G15100Nhiệt kế max-min, -35 to +50oC chia vạch 1Amarell-Đức
Z640472Nhiệt kế max-min, -35 to +40oC chia vạch 1,Amarell-Đức

NHIỆT KẾ TỦ LẠNH, KHO LẠNH, ÂM SÂU CHỨA THỰC PHẨM:

Z640550Nhiệt kế tủ lạnh, -50 to +50oCAmarell-Đức
T108406Nhiệt kế rượu cho kho lạnh, âm sâu chứa thực phẩm -35 to +20oC, chia vach 0.5oC
Amarell-Đức
Z641370Nhiệt kế thời tiết, Nhiệt ẩm kế 3 đồng hồ, nhiệt độ -15->60oC , độ ẩm 0-100%, áp xuất, 71-81mmHg.
Amarell-Đức
TỶ TRỌNG KẾ, BAUME KẾ, CỒN KẾ:
H 801362 Tỷ trọng kế 0.800-1.000, chia vạch 0.002g/cm³ Amarell-Đức
H 801364 Tỷ trọng kế 1.000-1.200, chia vạch 0.002g/cm³ Amarell-Đức
H 801366 Tỷ trọng kế 1.200-1.400, chia vạch 0.002g/cm³ Amarell-Đức

TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.1 g/cm:

H801050 Tỷ trọng kế 0.600-0.700,chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801052 Tỷ trọng kế 0.700-0.800, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801054 Tỷ trọng kế 0.800-0.900, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801056 Tỷ trọng kế 0.900-1.000, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801058 Tỷ trọng kế 1.000-1.100, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801060 Tỷ trọng kế 1.100-1.200, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801062 Tỷ trọng kế 1.200-1.300, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801064 Tỷ trọng kế 1.300-1.400, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801066 Tỷ trọng kế 1.400-1.500, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801068 Tỷ trọng kế 1.500-1.600, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801070 Tỷ trọng kế 1.600-1.700, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801072 Tỷ trọng kế 1.700-1.800, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801074 Tỷ trọng kế 1.800-1.900, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801076 Tỷ trọng kế 1.900-2.000, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức
TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.06 g/cm3:
H800012 Tỷ trọng kế 0.940- 1.000, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm Amarell-Đức
H800014 Tỷ trọng kế 1.000- 1.060, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm Amarell-Đức
H800146 Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 300mm Amarell-Đức
H800016 Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm Amarell-Đức
H800018 Tỷ trọng kế 1.120- 1.180, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm Amarell-Đức
H800020 Tỷ trọng kế 1.180- 1.240, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm Amarell-Đức
TỶ TRỌNG KẾ THANG CHIA RỘNG: Amarell-Đức
H801620 Tỷ trọng kế 0.700- 1.000, chia vạch 0.005g/cm Amarell-Đức
H801622 Tỷ trọng kế 1.000- 1.300, chia vạch 0.005g/cm Amarell-Đức
H801624 Tỷ trọng kế 1.000- 1.500, chia vạch 0.005g/cm Amarell-Đức
H801626 Tỷ trọng kế 1.300- 1.600, chia vạch 0.005g/cm Amarell-Đức
H801628 Tỷ trọng kế 1.500- 2.000, chia vạch 0.005g/cm Amarell-Đức
H801800 Tỷ trọng kế 0.700-2.000 độ chính xác 0.02g/cm3, Amarell-Đức
TỶ TRỌNG KẾ ĐO XĂNG DẦU THEO TIÊU CHUẨN ASTM:
H826502 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,83H-62, 0.700 - 0.750, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đức
H826504 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,84H-62, 0.750 - 0.800, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đức
H826506 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,85H-62, 0.800 - 0.850, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đức
H826508 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,86H-62, 0.850 - 0.900, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đức
H826510 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,87H-62, 0.900 - 0.950, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đức
H826512 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,88H-62, 0.950 - 1.000, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đức
H826514 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,89H-62, 1.000 - 1.050, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đức
H826516 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,90H-62, 1.050 - 1.100, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đức
BAUME KẾ CÁC LOẠI THÔNG DỤNG:
H842400 Baume kế 0-10 chia 1/1 Amarell-Đức
H843100 Baume kế 0-30 chia 1/1 Amarell-Đức
H843198 Baume kế 0-70 chia 1/1 Amarell-Đức
H842810 Baume kế 0-20 chia 1/1 Amarell-Đức
H842814 Baume kế 20-40 chia 1/1 Amarell-Đức
H842818 Baume kế 40-60 chia 1/1 Amarell-Đức
H842820 Baume kế 50-70 chia 1/1 Amarell-Đức
H850256 Cồn kế 0-100% Amarell-Đức

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức0

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức1

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức2

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức3

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức4

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức5

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức6

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức7

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức8

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức9

Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức10


Lưu ý: Trước khi giao dịch mua bán với Nguyễn Thị Thúy An tại Biên Hòa, Đồng Nai, hãy tìm hiểu kỹ thông tin về số điện thoại (0933 057 489)

Đây là mặt hàng Mới 100% nên bạn hãy kiểm tra thật kỹ tình trạng hàng hóa, bao bì đóng gói (nếu có), đọc kỹ các chính sách bảo hành đổi trả.

Việc mua bán các bên tự thỏa thuận và chịu trách nhiệm với nhau. MuaBanNhanh chỉ là mạng xã hội hỗ trợ tất cả các thành viên đánh giá người mua lẫn người bán.

Tìm hiểu về Nguyễn Thị Thúy An Tại đây
Sản phẩm cùng người bán
Sản phẩm cùng chuyên mục

Nguyễn Thị Thúy AnHóa chất miền nam, Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức Mới 100%

Biên Hòa, Đồng Nai - Biên Hòa - Đồng Nai - Nhiệt kế, tỷ trọng kế, baume kế, cồn kế, hãng: Amarell-đức