Hãng sản xuất SONEL
Xuất xứ: Ba Lan -EU
Đo điện trở tiếp xúc, mối hàn, dây nối đất, dây cáp điện, động cơ, máy biến áp…
Giải đo/ Độ phân giải
0...999μΩ /1μΩ (Dòng điện thử 10 A)
1,000...1,999 mΩ /0,001 mΩ (Dòng điện thử 10 A)
2,00...19,99 mΩ /0,01 mΩ (Dòng điện thử 10 A)
20,0...199,9 mΩ /0,1 mΩ (Dòng điện thử 1 A)
200...999 mΩ /1 mΩ (Dòng điện thử 0,1 A)
2,00...19,99 Ω /0,01 Ω (Dòng điện thử 0,1 A)
20,0...199,9 Ω /0,1 Ω (Dòng điện thử 1m A)
200...1999 Ω /1 Ω (Dòng điện thử 0,1m A)
+ 0...999,9μΩ /0,1μΩ (Dòng điện thử 10 A)
Cấp chính xác: ±(0,25% m.v. + 2 digits)
Cung cấp kèm theo:
- Dây đo 3m (2 pcs.) WAPRZ003DZBB
- Đầu kẹp cá sấu K03; black (4 pcs.) WAKROBL30K03
- Đầu kẹp K06 (2 psc.) WAKROKELK06
- Hộp cứng L1 WAFUTL1
- Dây sạc nguồn WAPRZLAD230
- Pin Ni-MH 4,8V 3Ah WAAKU03
- Cáp RS-232 WAPRZRS232
- Đầu đo (2 pcs.) WASONKEL2OGB
- Dây đeo WAPOZSZE1
- HDSD
- Chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng (MMR-620) LSWPLMMR620
Bảo hành 12 tháng
Measurement of resistive object type:
- welded and soldered connections, equipotential bonding, earth wire,
- terminals and connectors, rail welded joints, cables and wires,
- measurement 4-pole method.
Measurement of inductive object type:
- coils (motors and transformers), low resistance coils.
Range selection autoranging or manual (measurement of inductive object type).
Selectable measurement mode adjusted to object type:
- for resistive objects - fast mode (3 seconds),
- for inductive objects - long mode with automatic discharge after measurements (or with lower accuracy - shorter mode).
Selectable measurement mode adjusted to application:
- normal mode - after pushing „START” button,
- automatic mode - since test leads are connected to the object meters automatically starts measurement with dual direction current flow and gives average result - what eliminates eventual DC voltage on tested object,
- continuous mode - every 3 seconds for resistive objects or continuous measurement for inductive objects.
Window mode:
- this option enables setting an upper and a lower limit between which the average measurement result is bound to appear. The results outside of this range will be indicated by two long audible signals and the symbols.
MMR-630 is designated not to be effected by interference up to 20 mV and to show noises from 20 to 100 mV (so in edge conditions even 5 times higher than measured drop of potential).
Memory store for up to 990 results and a communications facility for transferring data from the device to a PC.
Electric security:
- type of insulation: double, according to EN 61010 - 1 and IEC 61557
- measurement category: CAT III 300 V acc. to EN 61010 - 1
- protection class acc. to EN 60529: IP54
Other technical data:
- meter’s power supply: battery package SONEL/Ni-MH 4,8 V
- battery charging time: approx. 2,5 hours
- number of measurements with the current of 10 A: 300
- auto-off time: 120 seconds
- immunity to interference: additional error ≤1% for voltage 50 Hz ≤100 mV RMS
- maximum leads resistance for the 10 A current: 0,1 Ω
- maximum inductance of the tested object: 40H
- accuracy of the test current: ±10%
- resistance measurement time:
- with the selected resistive object type with the bidirectional current: 3 seconds
- with the selected inductive object type, dependant on the resistance
and inductance of the object: a few minutes (max. 10)
- dimensions: 295 x 222 x 95 mm
- weight: approx. 1,7 kg
Rated operational conditions:
- operation temperature: 0...+40°C
- storage temperature: -20...+60°C
MMR-620 microohmmeter conforms the following directives
or standards according to CE requirements.
Directive:
Low Voltage Directive (LVD) 73/23/EEC, 93/68/EEC.
Standards:
EN 61010 - 1:2001 Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use. General requirements .
EN 61010 - 031:2002: Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use. Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test.
Directive:
Electromagnetic compatibility (EMC) 89/336/EEC, 92/31/EEC, 93/68/EEC.
Standards:
EN 61326:1997+A1:1998+A2:2001 Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements.
LIÊN HỆ 0974477791
ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT
Lưu ý:
Trước khi giao dịch mua bán với
Nguyễn Ngọc Sơn tại Ct6C , Sala Hà Đông, Hà Nội, hãy tìm hiểu kỹ
thông
tin
về số điện thoại (0974 477 791)
Đây là mặt hàng Mới 100% nên bạn hãy kiểm tra thật kỹ tình trạng
hàng
hóa, bao bì đóng gói (nếu có), đọc kỹ các chính sách bảo hành đổi trả.
Việc mua bán các bên tự thỏa thuận và chịu trách nhiệm với nhau. MuaBanNhanh chỉ là
mạng
xã
hội hỗ trợ tất cả các thành viên đánh giá người mua lẫn người bán.
Tìm hiểu về
Nguyễn Ngọc Sơn
Tại đây