CÔNG TY TNHH KIM KHÍ VINH PHÁT
VPGD: 113 Hà Huy Giáp, KP 3A, P Thạnh Lộc, Q 12, Tp. HCM
#theptam
Thành phần hoá học và cơ lý tính:
Mác thép Thành phần hoá học (%)
C Mn Si P S V Nb Ti Al
£ £ £ £ ³
Q235B 0.16 0.80~1.50 0.55 0.040 0.040 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 --
Q345B 0.20 1.00~1.60 0.55 0.040 0.040 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 --
Q345C 0.20 1.00~1.60 0.55 0.035 0.035 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q390C 0.20 1.00~1.60 0.55 0.035 0.035 0.02~0.20 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q390D 0.20 1.00~1.60 0.55 0.030 0.030 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q420C 0.20 1.00~1.70 0.55 0.035 0.035 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q420D 0.20 1.00~1.70 0.55 0.030 0.030 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q460C 0.20 1.00~1.70 0.55 0.035 0.035 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Q460D 0.20 1.00~1.70 0.55 0.030 0.030 0.02~0.15 0.015~0.060 0.02~0.20 0.015
Mác thép Cơ lý tính
Giới hạn chảy db (³/Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ giãn dài Công va đập
£ d16 >d16 ~ d35 >d35 ~ d50 >d50 ~ d100 ds (Mpa) d5 (%) Akv/J ³
Q295B 295 275 255 235 215~245 23 34
Q345B 345 325 295 275 470~630 21 34
Q345C 345 325 295 275 255~280 22 34
Q390C 390 370 350 330 490~650 20 34
Q390D 390 370 350 330 490~650 20 34
Q420C 420 400 380 360 520~680 19 34
Q420D 420 400 380 360 520~680 19 34
Q460C 460 440 420 400 550~720 17 34
Q460D 460 440 420 400 550~720 17 34
Rất hân hạnh hợp tác cùng phát triển với quý công ty. Xin trân thành cảm ơn.