logo

Cập nhật bảng giá xe ôtô mới nhất quý 4/2018: nhiều xe mới ra mắt (phần 2)

Đã xem: 866

Mời bạn xem thêm bảng giá xe ôtô quý 4/2018 các dòng xe còn lại.

Xem giá xe ô tô cập nhật mới từ nhiều hãng xe và đại lý, đủ màu đủ phiên bản, nhiều ưu đãi trên MuaBanNhanh chuyên mục: Giá Xe ÔTô

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MINI COOPER

 

Phiên bản xe

Giá xe

Mini Cooper 2.0S 3 cửa 1.869.000.000 VNĐ
Mini Cooper 2.0S 5 cửa 1.919.000.000 VNĐ
Mini Cooper Convertible liên hệ
Mini Cooper Convertible S liên hệ
Mini Countryman 1.5 1.849.000.000 VNĐ
Mini Countryman 2.0 S 2.199.000.000 VNĐ
Mini Roadster liên hệ
Mini Clubman 2.0 S 2.249.000.000 VNĐ


BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MINI

XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô MINI

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MITSUBISHI

 

Phiên bản

Giá xe

Mitsubishi Mirage 1.2 MT 350.500.000 VNĐ
Mitsubishi Mirage 1.2 CVT 450.500.000 VNĐ
Mitsubishi Mirage 1.2 AT Eco 395.500.000 VNĐ
Mitsubishi Attrage 1.2 MT 405.500.000 VNĐ
Mitsubishi Attrage1.2 CVT 475.500.000 VNĐ
Mitsubishi Attrage1.2 MT Eco 375.500.000 VNĐ
Mitsubishi Attrage1.2AT Eco 425.500.000 VNĐ
Mitsubishi Xpander 1.5 MT 550.000.000 VNĐ
Mitsubishi Xpander1.5AT 650.000.000 VNĐ
Mitsubishi Xpander2.0 CVT 808.000.000 VNĐ
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 909.000.000 VNĐ
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium 1.049.000.000 VNĐ
Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT 2.4L (diesel) 1.062.000.000 VNĐ
Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT 3.0L (Gas) 1.092.000.000 VNĐ
Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT 3.0L Pre (Gas) 1.160.000.000 VNĐ
Mitsubishi Pajero Sport 4x4 AT 3.0L (Gas) 1.182.000.000 VNĐ
Mitsubishi Pajero Sport 4x4 AT 3.0L Pre (Gas) 1.250.000.000 VNĐ
Mitsubishi Pajero3.0V 2.120.000.000 VNĐ
Mitsubishi Triton 4x2 MT 555.500.000 VNĐ
Mitsubishi Triton4x2 AT 586.500.000 VNĐ
Mitsubishi Triton 4x4 MT 685.500.000 VNĐ
Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec 685.500.000 VNĐ
Mitsubishi Triton 4x4 AT Mivec 770.500.000 VNĐ
Mitsubishi Athlete 725.500.000 VNĐ



BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MITSUBISHI

XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô MITSUBISHI

 BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MERCEDES-BENZ

 

Phiên bản xe

Giá xe

Mercedes C200 1.489.000.000 VNĐ
Mercedes C250 Exclusive 1.729.000.000 VNĐ
Mercedes C300 AMG 1.949.000.000 VNĐ
Mercedes AMG C43 4matic coupe liên hệ
Mercedes C200 Cabriolet 2018 2800.000.000 VNĐ
Mercedes E200 2099.000.000 VNĐ
Mercedes E200 Coupe 2.639.000.000 VNĐ
Mercedes E250 2.479.000.000 VNĐ
Mercedes E300 AMG 2.769.000.000 VNĐ
Mercedes E300 Coupe 2018 3.099.000.000 VNĐ
Mercedes S400L 3.999.000.000 VNĐ
Mercedes S500L 6.599.000.000 VNĐ
Mercedes S500 4MATIC Coupe 10.479.000.000 VNĐ
Mercedes S400 4Matic Coupe 6.099.000.000 VNĐ
Mercedes AMG S 63 4MATIC liên hệ
Mercedes AMG S 65 liên hệ
Mercedes Maybach S450 7.219.000.000 VNĐ
Mercedes Maybach S560 11.099.000.000 VNĐ
Mercedes Maybach S650 14.499.000.000 VNĐ
Mercedes A200 1.339.000.000 VNĐ
Mercedes A250 1.699.000.000 VNĐ
Mercedes A45 4Matic 2.249.000.000 VNĐ
Mercedes CLA 200 1.529.000.000 VNĐ
Mercedes CLA 250 1.869.000.000 VNĐ
Mercedes CLA 250 4MATIC 1.949.000.000 VNĐ
Mercedes AMG CLA 45 4MATIC 2.329.000.000 VNĐ
Mercedes GLA 200 4MATIC 1.619.000.000 VNĐ
Mercedes GLA 250 4MATIC 1.859.000.000 VNĐ
Mercedes AMG GLA 45 4MATIC 2.399.000.000 VNĐ
Mercedes GLE 400 4MATIC SUV 3.599.000.000 VNĐ
Mercedes GLE 400 4MATIC Exclusive 3.899.000.000 VNĐ
Mercedes GLE 400 4MATIC Coupe 4.079.000.000 VNĐ
Mercedes AMG GLE 43 4MATIC Coupe 4.599.000.000 VNĐ
Mercedes AMG GLE 63 4MATIC 9.339.000.000 VNĐ
Mercedes GLS 350 CDI 4MATIC 4.149.000.000 VNĐ
Mercedes GLS 400 4MATIC 4.529.000.000 VNĐ
Mercedes GLS 500 4MATIC 7.829.000.000 VNĐ
Mercedes AMG GLS 63 4MATIC 11.949.000.000 VNĐ
Mercedes GLC 200 1.684.000.000 VNĐ
Mercedes GLC 250 4MATIC 1.939.000.000 VNĐ
Mercedes GLC 300 AMG 2.209.000.000 VNĐ
Mercedes GLC 300 4MATIC Coupe 2.899.000.000 VNĐ
Mercedes AMG G63 2017 10.219.000.000 VNĐ
Mercedes V 220 CDI AVANTGARDE 2.569.000.000 VNĐ
 
 
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MERCEDES-BENZ
 
 
XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô MERCEDES-BENZ

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ NISSAN

 

Phiên bản xe

Giá xe

Nissan Sunny 1.5 XL 498.000.000 VNĐ
Nissan Sunny 1.5 XT 538.000.000 VNĐ
Nissan Sunny 1.5 XV 568.000.000 VNĐ
Nissan Teana 1.195.000.000 VNĐ
Nissan Juke 1.060.000.000 VNĐ
Navara NP300E 4x2MT 625.000.000 VNĐ
Navara NP300 EL 4x2 AT 669.000.000 VNĐ
Navara NP300SL 4x4MT 725.000.000 VNĐ
Navara NP300 VL 4x4 AT 815.000.000 VNĐ
Nissan X-trail 2.0 2WD 889.000.000 VNĐ
Nissan X-trail 2.0SL 956.000.000 VNĐ
Nissan X-trail 2.0SL VP 976.000.000 VNĐ
Nissan X-trail 2.0SL VL 991.000.000 VNĐ
Nissan X-trail 2.0SV 1.048.000.000 VNĐ
Nissan X-trail 2.5SV VP 1.068.000.000 VNĐ
Nissan X-trail 2.5SV VL 1.083.000.000 VNĐ
Nissan Urvan 1.095.000.000 VNĐ
Nissan 370z Nismo 2.802.000.000 VNĐ
Nissan Murano 3.100.000.000 VNĐ

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ NISSAN

XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô NISSAN

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ROLLS-ROYCE

 

Phiên bản xe Rolls Royce Giá xe
Ghost Series II 27.508.000.000 VNĐ
Ghost Series II EWB 29.000.000.000 VNĐ
Phantom 38.732.000.000 VNĐ
Phantom Coupé 40.000.000.000 VNĐ
Phantom Drophead 42.200.000.000 VNĐ
Phantom EWB 42.000.000.000 VNĐ
Wraith 28.244.000.000 VNĐ

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ROLLS-ROYCE

XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô ROLLS-ROYCE

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ SSANGYONG

 

Mẫu xe
Giá xe
Tivoli 4x2
619.000.000 VNĐ
1.6L - 6 MT
Tivoli 4x2
749.000.000 VNĐ
1.6L - 6 AT
XLV 4x2
799.000.000 VNĐ
1.6L - 6 AT
Korando
989.000.000 VNĐ
2.0L - 6 AT
Stavic 9 chỗ
950.000.000 VNĐ
2.0L - 6 MT
Stavic 9 chỗ
995.000.000 VNĐ
2.0L - 6 AT
Stavic 7 chỗ
969.000.000 VNĐ
2.0L - 5 MT

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ SSANGYONG

XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô SSANGYONG

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ SUBARU

 

Phiên bản xe

Giá xe

Subaru Legacy liên hệ
Subaru Levorg 1.489.000.000 VNĐ
Subaru Outback 1.777.000.000 VNĐ
Subaru XV 1.598.000.000 VNĐ
Subaru Forester 2.0i-L 1.445.000.000 VNĐ
Subaru Forester 2.0 XT 1.666.000.000 VNĐ
Subaru WRX STi liên hệ
Subaru BRZ liên hệ
Subaru Impreza WRX liên hệ

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ SUBARU

XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô SUBARU

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ AUDI

 

Phiên bản xe

Giá xe

Audi A3 1.4L 1520.000.000 VNĐ
Audi A4 1.670.000.000 VNĐ
Audi A5 2.510.000.000 VNĐ
Audi A6 2.270.000.000 VNĐ
Audi A7 3.210.000.000 VNĐ
Audi A8 4.780 - 4.930.000.000 VNĐ
Audi Q2 Design 1.610.000.000 VNĐ
Audi Q3 2018 1.760.000.000 VNĐ
Audi Q5 2.0 TFSI 2.510.000.000 VNĐ
Audi Q7 2.0 TFSI 3.340.000.000 VNĐ
Audi Q7 3.0 TFSI 3.890.000.000 VNĐ
Audi Q8 4.200-4.500.000.000 VNĐ
Audi R8 13.9950 - 17.6350 USD
Audi RS7 11.165 - 12.9925 USD
Audi S8 11.6850 USD
Audi TTS 2.060 - 2.120.000.000 VNĐ

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ AUDI

XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô AUDI

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ SUZUKI

 

Phiên bản xe

Giá xe

Suzuki Celerio 1.0AT 359.000.000 VNĐ
Suzuki Celerio 1.0MT 329.000.000 VNĐ
Suzuki Swift cập nhật
Suzuki Vitara 779.000.000 VNĐ
Suzuki New Ertiga 639.000.000 VNĐ
Suzuki Ciaz 499.000.000 VNĐ

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ SUZUKI

XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô SUZUKI

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ BMW

 

Phiên bản xe

Giá xe

BMW 118i High 2018 1.439.000.000 VNĐ
BMW 218i High 2018 1.628.000.000 VNĐ
BMW 320i High 2018 1.689.000.000 VNĐ
BMW 320i GT 2017 1.929.000.000 VNĐ
BMW 420i Gran Coupe 1.749-1.899.000.000 VNĐ
BMW 430i Convertible 2.599-.849.000.000 VNĐ
Bmw 528i Gran 2017 2.549.000.000 VNĐ
BMW 730Li 2018 4.049.000.000 VNĐ
BMW 740Li 2018 4.949.000.000 VNĐ
BMW X1 2018 1.829.000.000 VNĐ
BMW X2 2018 2.139.000.000 VNĐ
BMW X3 sDrive20i 2017 1.999.000.000 VNĐ
BMW X4 xDrive20i 2017 2.399.000.000 VNĐ
BMW X5 xDrive35i 2017 3.599.000.000 VNĐ
BMW X6 xDrive35i 3.249-3.649.000.000 VNĐ
BMW M4 Coupe 3.999.000.000 VNĐ

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ BMW

XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô BMW

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ CHEVROLET

  

Phiên bản xe

Giá xe

Chevrolet Aveo 1.4 LT (số sàn) 459.000.000 VNĐ
Chevrolet Aveo 1.4 LTZ (tự động) 495.000.000 VNĐ
Chevrolet Spark Duo 2018 299.000.000 VNĐ
Chevrolet Spark LS 2018 359.000.000 VNĐ
Chevrolet Spark LT 2018 389.000.000 VNĐ
Chevrolet Cruze 1.6 LT (số sàn) 539.000.000 VNĐ
Chevrolet Cruze 1.8 LTZ (tự động) 649.000.000 VNĐ
Chevrolet Trax 1.4 Turbo 679.000.000 VNĐ
Chevrolet Orlando 1.8 LT 639.000.000 VNĐ
Chevrolet Orlando 1.8 LTZ 699.000.000 VNĐ
Chevrolet Captiva LTZ 879.000.000 VNĐ
Chevrolet Trailblazer LTZ 2.8 4x4 AT 1.075.000.000 VNĐ
Chevrolet Trailblazer LTZ 2.5 4x4 AT 1.035.000.000 VNĐ
Chevrolet Trailblazer LT 2.5 4x2 AT 898.000.000 VNĐ
Chevrolet Trailblazer LT 2.5 4x2 MT 859.000.000 VNĐ
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 MT LTZ 751.000.000 VNĐ
Chevrolet Colorado 2.5L 4x2 MT LT 624.000.000 VNĐ
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 MT LT 649.000.000 VNĐ
Chevrolet Colorado 2.5L 4x2 AT LT 651.000.000 VNĐ
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 AT LTZ 789.000.000 VNĐ
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 AT HC Storm 819.000.000 VNĐ

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ CHEVROLET

XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô CHEVROLET

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ HONDA

 

Phiên bản xe Kiểu xe

Giá xe

Honda City 1.5 CVT 2017 sedan 559.000.000 VNĐ
Honda City 1.5TOP 2017 sedan 599.000.000 VNĐ
Honda City 1.5 (số sàn) sedan Ngừng SX
Honda Jazz 1.5 V CVT hatchback 544.000.000 VNĐ
Honda Jazz 1.5 VX CVT hatchback 594.000.000 VNĐ
Honda Jazz1.5 RS CVT hatchback 624.000.000 VNĐ
Honda Civic 1.5L sedan 903.000.000 VNĐ
Honda Civic 1.5G sedan 831.000.000 VNĐ
Honda Civic 1.8E sedan 763.000.000 VNĐ
Honda Accord 2.4 AT sedan 1.203.000.000 VNĐ
Honda HR-V 1.5G Crossover 5 chỗ 786.000.000 VNĐ
Honda HR-V 1.5G Crossover 5 chỗ 866.000.000 VNĐ
Honda CR-V 1.5L Crossover 7 chỗ 1.083.000.000 VNĐ
Honda CR-V 1.5G Crossover 7 chỗ 1.013.000.000 VNĐ
Honda CR-V 1.5E Crossover 7 chỗ 973.000.000 VNĐ

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ HONDA

XEM CHI TIẾT TẠI Giá Xe Ôtô HONDA

 

>> xem thêm: Cập nhật bảng giá xe ôtô mới nhất quý 4/2018: nhiều xe mới ra mắt (phần 1)

Lưu ý, Các bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí đăng ký, đăng kiểm.

Do hiện nay giá xe trên thị trường còn nhiều biến động, giá đại lý có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá niêm yết. Vì vậy bạn cần liên lạc hoặc đến trực tiếp các Đại lý để nắm được giá bán chính xác nhất cho mỗi mẫu xe.

Một số thương hiệu “đặc biệt” mà giá bán phụ thuộc vào người mua đặt hàng như Rolls-Royce, Bentley, Lamborghini, Mekong (với một vài mẫu Fiat và PMC)… nên một số dòng xe cần liên hệ để biết giá.

Cập nhật bảng giá xe ôtô mới nhất quý 4/2018: nhiều xe mới ra mắt (phần 2)

Cập nhật bảng giá xe ôtô mới nhất quý 4/2018: nhiều xe mới ra mắt (phần 2)