Thông số kỹ thuật |
Hyundai HD99 |
Hyundai HD72 |
Trọng lượng |
Chi tiết |
Chi tiết |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
9900 |
7200 |
Tải trọng (kg) |
6500 |
4485 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2550 |
2520 |
Số chỗ ngồi (người) |
3 |
3 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
100 |
Kích thước/Dimention |
Chi tiết |
Chi tiết |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
1650/1495 |
1650/1495 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) |
6550x 2000 x 2230 |
6520 x 2000 x 2215 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3735 |
3735 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
235 |
Động cơ - Truyền động |
Chi tiết |
Chi tiết |
Kiểu động cơ |
D4DB |
D4DB |
Loại |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh (cc) |
3907 |
3.907 |
Công suất lớn nhất (rpm) |
130/2900 |
130Ps (96kW)/2900 rpm |
Momem xoắn lớn nhất |
373/1800 |
38 kg.m (272N.m)/1800 rpm |
Kiểu hộp số |
M035S5, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi |
M035S5, 5 Số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
Chi tiết |
Chi tiết |
Phanh trước |
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh sau |
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Tính năng động lực học |
Chi tiết |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
77 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
6.9 |
7.3 |
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) |
23,7 |
37 |
Các hệ thống khác |
Chi tiết |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu-bi, trợ lực, thủy lực |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
Máy phát điện |
24V - 40A |
MF 90Ah |
Ac-quy |
2x12V - 90Ah |
12V - 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc) |
Cỡ lốp/ Công thức bánh xe |
7.50 - 16 / 4x2R |
7.50R16 |
Trang thiết bị tiêu chuẩn |
Chi tiết |
Chi tiết |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Có |
Giải trí CD, DVD, MP3, USB, SD |
Có |
Radio, Cassette, 2 loa |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
|
Khóa nắp thùng dầu |
Có |
|
Kính bấm điện |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Dây đai an toàn 3 điểm |
Có |
|
Thanh che mưa bên tài / phụ |
Có |
|
Trang thiết bị lựa chọn thêm |
Chi tiết |
|
Thanh che mưa bên tài / phụ mạ crome |
Lựa chọn thêm |
|
Ốp trang trí kính chiếu hậu mạ crome |
Lựa chọn thêm |
|
Còi báo giọng đôi |
Lựa chọn thêm |
|
Phanh khí xả |
Lựa chọn thêm |
|
Thông tin sản xuất |
Chi tiết |
Chi tiết |
|
Lắp ráp tại Việt Nam / Nhập khẩu 100% |
Lắp ráp tại Việt Nam |