Giá trị của xe tải Hino 6T2 đến từ thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng với động cơ bền bỉ, mẫu mã đẹp, chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt. Bên cạnh các yếu tố trên, MuaBanNhanh sẽ chia sẻ thông tin về giá xe tải Hino 6T2 tại TPHCM cho khách hàng đang quan tâm.
Xe tải chở hàng Hino 6.2 tấn có thiết kế thon gọn, kiểu dáng sang trọng, mang phong cách mới từ nhà sản xuất tại Nhật Bản đã tạo nên cái nhìn mới mẻ cho người sử dụng
Các nguyên vật liệu, trang bị trong xe từ khung xe, vỏ xe, nguyên liệu chống xước đều được nhập khẩu nước ngoài tạo nên sự tin tưởng ở khách hàng ở độ bền của xe tải Hino 6T2.
Giá xe trong tầm giá từ 600 đến 800 triệu tùy đại lý và thùng hàng. Các loại thùng hàng xe tải Hino 6T2 gồm:
>> Có thể bạn quan tâm: Giá Xe Tải Hino 2018 - Cập Nhật Mới Nhất
Tại nhiều đại lý xe tải Hino, khi mua xe tải Hino 6T2 sẽ được ngân hàng hỗ trợ vay trả góp lên đến 80% giá trị xe, mức vốn ban đầu bỏ ra chỉ khoảng 10 đến 20% giúp bạn mua bán dễ dàng hơn.
>> Xem ngay: Bảng giá xe tải Hino mới nhất tại TPHCM
Anh Huy nhận xét: "Tôi dùng Hino 6.2 tấn thùng kín hơn năm nay, dịch vụ hậu mãi của Hino rất tốt, các đại lý xe hino đều đạt đại lý 3S, cứu hộ 24/24h trên các cung đuờng, rất an tâm khi phải đi giao hàng ở tỉnh."
Quốc Huy nhận xét: "Chiếc này tải trọng 6t2 chở được lượng ít hàng hóa. Đây là điểm hạn chế của dòng xe này nhưng lại là điểm mạnh vì nó mang lại sự thoải mái, đồng thời giúp xe di chuyển dễ dàng. Nhu cầu chở hàng tấm 7 tấn đổ lại thì nên mua chiếc này, giá tốt, trang bị hiện đại."
Đánh giá của anh Tiến: "Xe tải Hino 6.2 tấn có chất lượng vận tải cao, khả năng chuyên chở linh hoạt, tổng tải trọng có thể lên đến 10.4 tấn. Tôi mua xe ngay đợt tết nên được nhiều ưu đãi, giá xe phù hợp, nói chung là rất hài lòng."
Model FC9JJSW | Thông số chính |
Tổng tải trọng | 10.400 kg |
Tự trọng | 3.085 kg |
Chiều dài cơ sở | 4.990 kg |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | 8.480x2.275x2.470 mm |
Khoảng cách cuối cabin => Cuối chasiss | 6.625 mm |
Tên động cơ | J05E-TE |
Công suất cực đại (Jis Gross) | 165-(2.500 vòng/phút) PS |
Mômen xoắn cực đại (jis Gros) | 520-(1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston | 112x130 N.m |
Dung tích xylanh | 5.123 cc |
Tỷ số nén | 18:1 |
hệ thống nhiên liệu | Bơm piston |
loại ly hợp | loại đĩa ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Tên ly hợp | LX06S |
Tên hợp số | 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái | loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 8.25 - 16 - 18PR |
Tốc độ cực đại | 102 Km/h |
Khả năng vượt tốc | 44,4 Tan (%) |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu | 100 L |
Hệ thống phanh phụ trợ | phanh khí xả |
hệ thống treo cầu trước | hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá |
Cửa sổ điện | có |
kháo cửa trung tâm | có |
CD&AM/FM Radio | có |
Điều hóa không khí DENSO chất lượng cao | lựa chọ |
Số chỗ ngồi | 3 người |
* Hình ảnh minh họa tham khảo từ nguồn: muabannhanh.com/GiaXeTaiHinoTPHCM
>> Xem thêm:
Bảng Giá Xe Tải Hino 1.9 Tấn Tại Tphcm
Bảng giá xe tải Hino 5 tấn tại TPHCM
Bảng giá xe tải Hino 6.4 tấn tại TPHCM
Bảng Giá Xe Tải Hino 6T2 Tại Tphcm