Mặc dù là mẫu xe mới của Hino, xe tải Hino 8 tấn vẫn “ăn đứt” các dòng xe cùng tải trọng bởi khả năng chịu tải siêu việt, bền bỉ và thùng siêu dài với kích thước lên đến 8m5! Để biết giá xe tải Hino 8 tấn tại TPHCM bao nhiêu mời bạn tham khảo chi tiết dưới đây!
Hiện nay giá xe tải hino 8 tấn trên thị trường có rất nhiều mức giá khác nhau, tựu trung trong tầm giá 1 tỷ. Với các loại thùng hàng xe tải 8 tấn khác nhau giá xe cũng sẽ khác nhau.
Bên cạnh đó, các đại lý xe tải Hino sẽ có cho giá bán khác nhau vì kèm theo các chương trình ưu đãi, khuyến mãi, giảm giá, đặc biệt các chính sách mua xe tải trả góp giúp bạn sở hữu xe tải Hino 8 tấn nhanh mà không cần bỏ ra đến 1 tỷ. Tuy nhiên, bạn vẫn nên chọn các đại lý xe tải Hino uy tín, bán xe chính hãng vừa đảm báo giá tốt vừa đảm bảo xe tốt.
Trong tầm giá 1 tỷ, xe tải Hino 8 tấn đem đến cho người dùng những giá trị nào? Mời bạn xem chi tiết:
>> Có thể bạn quan tâm: Giá Xe Tải Hino 2018 - Cập Nhật Mới Nhất
>> Xem ngay: Bảng giá xe tải Hino mới nhất tại TPHCM
MODEL |
FG8JPSL |
||
Khối lượng |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
15.100 |
|
Khối lượng bản thân (kg) |
4.895 |
||
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
||
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
10.775 x 2.425 x 2.630 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
6.465 |
||
Kích thước lòng thùng hàng |
8.600 x 2360 x 2150 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
||
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Loại |
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
||
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||
Thể tích làm việc (cm3) |
7.684 |
||
Tỷ số nén |
18:01 |
||
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút) |
235 - (2.500 vòng/phút) |
||
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút) |
706 - (1.500 vòng/phút) |
||
Nhiên liệu |
Loại |
Diezel |
|
Thùng nhiên liệu |
200 Lít, bên trái |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||
Hệ thống tăng áp |
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp |
||
Tiêu hao nhiên liệu |
18L/100km tại tốc độ 60 km/h |
||
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
|
Ắc quy |
2 bình 12V, 75Ah |
||
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
||
Cầu chủ động |
Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng |
||
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
4.333 |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
||
Khả năng vượt dốc ( %) |
32 |
||
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
||
Lốp xe |
10.00R - 20 |
||
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
|
Tỷ số truyền |
18,6 |
||
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
||
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
>> Hình ảnh trong bài tham khảo từ: muabannhanh.com/GiaXeTaiHinoTPHCM
>> Xem thêm:
Bảng Giá Xe Tải Hino 1.9 Tấn Tại Tphcm
Bảng giá xe tải Hino 5 tấn tại TPHCM
Bảng Giá Xe Tải Hino 6T2 Tại Tphcm
Bảng Giá Xe Tải Hino 8 Tấn Tại Tphcm